Bước tới nội dung

world-power

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɜː.əld.ˈpɑʊ.ər/

Danh từ

[sửa]

world-power /ˈwɜː.əld.ˈpɑʊ.ər/

  1. Cường quốc thế giới.

Tham khảo

[sửa]