Bước tới nội dung

wotcher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
thán từ
Từ what + cheer.
từ rút gọn
Từ what + do + you.

Thán từ

[sửa]

wotcher!

  1. (Từ Anh, nghĩa Anh) Này!, ê! (gọi, chào).
    Wotcher, Harry! (Harry Potter và hội phượng hoàng, Harry Potter và hoàng tử lai[1])

Từ rút gọn

[sửa]

wotcher

  1. (Từ Anh, nghĩa Anh; thông tục) (Anh, chị...) có ... gì?
    Wotcher think? — Anh nghĩ có hay không?

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Worley, Michele L. "Strictly British", The Harry Potter Lexicon. 5 tháng 8, 2007.