Bước tới nội dung

cheer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃɪr/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

cheer /ˈtʃɪr/

  1. Sự vui vẻ, sự khoái trá.
  2. Sự cổ vũ, sự khuyến khích.
    words of cheer — những lời khuyến khích
  3. Sự hoan hô; tiếng hoan hô.
    to give three cheers for — hoan hô (ai) ba lần
  4. Đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn.
    to make good cheer — ăn món ăn thịnh soạn, ăn uống linh đình
  5. Khí sắc; thể trạng.
    what cheer this morning? — sáng nay anh thấy thể trạng thế nào?, sáng nay anh cảm thấy trong người thế nào?

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

cheer ngoại động từ /ˈtʃɪr/

  1. Làm vui mừng, làm phấn khởi; làm hớn hở ((cũng) cheer up).
  2. (+ on) Khích lệ, cổ vũ.
    to cheer someone on — khích lệ ai, cổ vũ ai
  3. Hoan hô, tung hô.
    speaker was cheered loudly — diễn giả được hoan hô nhiệt liệt

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

cheer nội động từ /ˈtʃɪr/

  1. Vui, mừng, khoái, thích.
  2. (+ up) Phấn khởi, phấn chấn, hớn hở, vui vẻ lên, hăng hái lên.
    cheer up, boys! — vui vẻ lên, hăng hái lên nào các cậu!
  3. Hoan hô, vỗ tay hoan hô.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]