Bước tới nội dung

wrapt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

wrapt

  1. Sung sướng vô ngần, mê ly.
  2. Chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào.
    to be rapt in a book — đang say mê đọc sách
    rapt attention — sự chăm chú mê mải, sự tập trung tư tưởng

Tham khảo

[sửa]