wriggler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɪ.ɡə.lɜː/

Danh từ[sửa]

wriggler /ˈrɪ.ɡə.lɜː/

  1. (Động vật học) Bọ gậy (của muỗi).
  2. Người luồn lách.

Tham khảo[sửa]