wrongness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɔŋ.nəs/

Danh từ[sửa]

wrongness /ˈrɔŋ.nəs/

  1. Tính chất xấu.
  2. Tính chất sai, tính chất không đúng.

Tham khảo[sửa]