Bước tới nội dung

xénophobe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡze.nɔ.fɔb/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực xénophobe
/ɡze.nɔ.fɔb/
xénophobes
/kse.nɔ.fɔb/
Giống cái xénophobe
/ɡze.nɔ.fɔb/
xénophobes
/kse.nɔ.fɔb/

xénophobe /ɡze.nɔ.fɔb/

  1. Bài ngoại.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít xénophobe
/ɡze.nɔ.fɔb/
xénophobes
/kse.nɔ.fɔb/
Số nhiều xénophobe
/ɡze.nɔ.fɔb/
xénophobes
/kse.nɔ.fɔb/

xénophobe /ɡze.nɔ.fɔb/

  1. Người bài ngoại.

Tham khảo

[sửa]