xénophobe
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡze.nɔ.fɔb/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | xénophobe /ɡze.nɔ.fɔb/ |
xénophobes /kse.nɔ.fɔb/ |
Giống cái | xénophobe /ɡze.nɔ.fɔb/ |
xénophobes /kse.nɔ.fɔb/ |
xénophobe /ɡze.nɔ.fɔb/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | xénophobe /ɡze.nɔ.fɔb/ |
xénophobes /kse.nɔ.fɔb/ |
Số nhiều | xénophobe /ɡze.nɔ.fɔb/ |
xénophobes /kse.nɔ.fɔb/ |
xénophobe /ɡze.nɔ.fɔb/
Tham khảo
[sửa]- "xénophobe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)