xenophobia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌzɛ.nə.ˈfoʊ.bi.ə/

Danh từ[sửa]

xenophobia /ˌzɛ.nə.ˈfoʊ.bi.ə/

  1. Tinh bài ngoại.

Tham khảo[sửa]