Bước tới nội dung

xerophilous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /zə.ˈrɑː.fə.ləs/

Tính từ

[sửa]

xerophilous /zə.ˈrɑː.fə.ləs/

  1. Ưa khô (cây).

Tham khảo

[sửa]