Bước tới nội dung

yèble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
yèbles
/jɛbl/
yèbles
/jɛbl/

yèble gc

  1. (Thực vật học) Cỏ rơm cháy (cũng hièble).

Tham khảo

[sửa]