yaks
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /jæks/
- Vần: -æks
- Từ đồng âm: yacks
Danh từ
[sửa]yaks
Từ đảo chữ
[sửa]Tiếng Hà Lan
[sửa]Danh từ
[sửa]yaks
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]yaks gđ
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]
- Vần: -aɡs
- Tách âm tiết: yaks
Danh từ
[sửa]yaks gđ sn
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Anh/æks
- Vần tiếng Anh/æks/1 âm tiết
- Từ tiếng Anh có từ đồng âm
- Danh từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ số nhiều
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Mục từ biến thể tiếng Hà Lan
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Hà Lan
- tiếng Hà Lan entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Pháp có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Mục từ biến thể tiếng Pháp
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Pháp đánh vần với K
- tiếng Pháp entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/aɡs
- Vần tiếng Tây Ban Nha/aɡs/1 âm tiết
- Mục từ biến thể tiếng Tây Ban Nha
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha đánh vần với K
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header