Bước tới nội dung

yaks

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Yaks yäks

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

yaks

  1. Dạng số nhiều của yak.

Từ đảo chữ

[sửa]

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Danh từ

[sửa]

yaks

  1. Dạng số nhiều của yak.

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

yaks 

  1. Dạng số nhiều của yak.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Danh từ

[sửa]

yaks  sn

  1. Dạng số nhiều của yak