Bước tới nội dung

yaks

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Yaks yäks

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

yaks

  1. Dạng số nhiều của yak.

Từ đảo chữ

[sửa]

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Danh từ

[sửa]

yaks

  1. Dạng số nhiều của yak.

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

yaks 

  1. Dạng số nhiều của yak.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 
  • IPA(ghi chú): (ở mọi nơi trừ Argentina và Uruguay) /ˈʝaɡs/ [ˈɟ͡ʝaɣ̞s]
  • IPA(ghi chú): (Buenos Aires và các vùng xung quanh) /ˈʃaɡs/ [ˈʃaɣ̞s]
  • IPA(ghi chú): (những nơi khác ở Argentina và Uruguay) /ˈʒaɡs/ [ˈʒaɣ̞s]

  • Vần: -aɡs
  • Tách âm tiết: yaks

Danh từ

[sửa]

yaks  sn

  1. Dạng số nhiều của yak