Bước tới nội dung

yak

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

yak /ˈjæk/

  1. (Động vật học) Tây tạng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
yak
/jak/
yaks
/jak/

yak /jak/

  1. Như yack.

Tham khảo

[sửa]