yak
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈjæk/
Danh từ[sửa]
yak /ˈjæk/
Tham khảo[sửa]
- "yak". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /jak/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
yak /jak/ |
yaks /jak/ |
yak gđ /jak/
- Như yack.
Tham khảo[sửa]
- "yak". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)