Bước tới nội dung

yaourt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

yaourt

  1. Sữa chua.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
yaourt
/ja.uʁt/
yaourts
/ja.uʁt/

yaourt /ja.uʁt/

  1. Như yogourt.

Tham khảo

[sửa]