Bước tới nội dung

yeasty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈjis.ti/

Tính từ

[sửa]

yeasty /ˈjis.ti/

  1. (Thuộc) Men.
    yeasty taste — vị men
  2. bọt, đầy bọt.
    yeasty sea — biển đầy bọt
  3. Sôi sục, bồng bột.
  4. Hời hợt, rỗng tuếch.
    yeasty writing — bài viết rỗng tuếch

Tham khảo

[sửa]