Bước tới nội dung

yellow-hammer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈjɛ.ˌloʊ.ˈhæ.mɜː/

Danh từ

[sửa]

yellow-hammer /ˈjɛ.ˌloʊ.ˈhæ.mɜː/

  1. Chim cổ vàng.

Tham khảo

[sửa]