yr
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | yr | yret |
Số nhiều | yr, yrer | yra, yrene |
yr gđ
- Mưa phùn, mưa bụi, mưa bay.
- Det var regn og yr i Bergen i går.
- Đàn, đám, đoàn.
- Det var et eneste yr av folk utenfor fabrikken.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | yr |
gt | yrt | |
Số nhiều | yre | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
yr
Tham khảo[sửa]
- "yr". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)