yrkesvalg
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | yrkesvalg | yrkesvalget |
Số nhiều | yrkesvalg | yrkesvalga, yrkesvalg ene |
yrkesvalg gđ
- Sự lựa chọn nghề nghiệp.
- Skolen prøver å hjelpe oss med framtidig yrkesvalg.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) yrkesvalghemmet : Bị giới hạn trong việc lựa chọn nghề nghiệp.
Tham khảo[sửa]
- "yrkesvalg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)