yulduz

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khalaj[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

yulduz

  1. ngôi sao.

Tiếng Salar[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

yulduz

  1. ngôi sao.

Tham khảo[sửa]

  • Tenishev, Edhem (1976), “jıɫtus, jıltıs, juɫtus”, Stroj salárskovo jazyká [Ngữ pháp tiếng Salar], Moskva, tr. 358-359, 365-368

Tiếng Uzbek[sửa]

Danh từ[sửa]

yulduz

  1. sao.