Bước tới nội dung

zélateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ze.la.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít zélateur
/ze.la.tœʁ/
zélateurs
/ze.la.tœʁ/
Số nhiều zélateur
/ze.la.tœʁ/
zélateurs
/ze.la.tœʁ/

zélateur /ze.la.tœʁ/

  1. Người sốt sắng, người nhiệt tình.
    Les zélateurs du bien public — những người nhiệt tình với công việc công ích

Tham khảo

[sửa]