Bước tới nội dung

zéphyr

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
zéphyr
/ze.fiʁ/
zéphyrs
/ze.fiʁ/

zéphyr /ze.fiʁ/

  1. Gió nhẹ, gió hiu hiu.
  2. Vải zêfia (một thứ vải phin dùng may quần áo lót, quần áo trẻ em... ).

Tham khảo

[sửa]