Bước tới nội dung

zeichnen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đức

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Từ tương tự

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

zeichnen

  1. Vẽ.

Biến cách

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:de-verb tại dòng 1097: attempt to call field 'deepcopy' (a nil value).