Bước tới nội dung

hat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

hat /ˈhæt/

  1. Cái ((thường) có vành).
    squash hat — mũ phớt mềm

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

hat ngoại động từ /ˈhæt/

  1. Đội cho (ai).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)