Bước tới nội dung

zich bevinden

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan

[sửa]
Biến ngôi
Vô định
zich bevinden
Thời hiện tại
Số ít Số nhiều
ik bevind me wij(we)/... bevinden ons/jullie/zich
jij(je)/u bevindt je/zich
bevind jij(je) je
hij/zij/... bevindt zich
Thời quá khứ
Số ít Số nhiều
ik/jij/... bevond me/je/u/zich wij(we)/... bevonden ons/jullie/zich
Động tính từ quá khứ Động tính từ hiện tại
(hij heeft) zich bevonden zich bevindend
Lối mệnh lệnh Lối cầu khẩn
bevind je/zich/jullie ik/jij/... bevinde me/...
Dạng địa phương/cổ
Hiện tại Quá khứ
gij(ge) bevindt zich gij(ge) bevond me/je/u/zich

Động từ

[sửa]

zich bevinden (quá khứ bevond me/zich, động tính từ quá khứ zich bevonden)

  1. : choán nơi

Đồng nghĩa

[sửa]

zijn, staan, liggen, zitten