Bước tới nội dung

liggen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Động từ

[sửa]
Biến ngôi
Vô định
liggen
Thời hiện tại
Số ít Số nhiều
ik lig wij(we)/... liggen
jij(je)/u ligt
lig jij(je)
hij/zij/... ligt
Thời quá khứ
Số ít Số nhiều
ik/jij/... lag wij(we)/... lagen
Động tính từ quá khứ Động tính từ hiện tại
(hij heeft) gelegen liggend
Lối mệnh lệnh Lối cầu khẩn
lig ik/jij/... ligge
Dạng địa phương/cổ
Hiện tại Quá khứ
gij(ge) ligt gij(ge) laagt

liggen (quá khứ lag, động tính từ quá khứ gelegen)

  1. nằm
  2. , đang (ở trạng thái nằm hoặc nói chung không đứng)
    Er liggen nog heel wat eetstokjes in de kast.
    Còn khá nhiều đũa trong tủ.
    Waar ligt Nha Trang?
    Nha Trang đâu?
  3. (với te cộng dạng vô định) đang (ở trạng thái nằm hoặc nói chung không đứng)
    Het fruit ligt daar maar te verrotten.
    Trái cây đang hư đi thôi.
  4. phù hợp
    Zingen ligt me wel.
    Hát có hợp với tôi.