liggen
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Động từ
[sửa]Vô định | |||
liggen | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | lig | wij(we)/... | liggen |
jij(je)/u | ligt lig jij(je) | ||
hij/zij/... | ligt | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | lag | wij(we)/... | lagen |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) gelegen | liggend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
lig | ik/jij/... | ligge | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | ligt | gij(ge) | laagt |
liggen (quá khứ lag, động tính từ quá khứ gelegen)
- nằm
- ở, đang (ở trạng thái nằm hoặc nói chung không đứng)
- Er liggen nog heel wat eetstokjes in de kast.
- Còn khá nhiều đũa trong tủ.
- Waar ligt Nha Trang?
- Nha Trang ở đâu?
- Er liggen nog heel wat eetstokjes in de kast.
- (với te cộng dạng vô định) đang (ở trạng thái nằm hoặc nói chung không đứng)
- Het fruit ligt daar maar te verrotten.
- Trái cây đang hư đi thôi.
- Het fruit ligt daar maar te verrotten.
- phù hợp
- Zingen ligt me wel.
- Hát có hợp với tôi.
- Zingen ligt me wel.