Bước tới nội dung

zillionaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌzɪɫ.jə.ˈnɛr/

Danh từ

[sửa]

zillionaire /ˌzɪɫ.jə.ˈnɛr/

  1. (Từ mỹ, từ lóng) ) nhà giàu kếch , kẻ giàu sụ.

Tham khảo

[sửa]