Bước tới nội dung

zinc-block

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈzɪŋk.ˈblɑːk/

Danh từ

[sửa]

zinc-block /ˈzɪŋk.ˈblɑːk/

  1. (Ngành in) Bản kẽm.

Tham khảo

[sửa]