zionism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈzɑɪ.ə.ˌnɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

zionism /ˈzɑɪ.ə.ˌnɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa phục quốc (Do thái).

Tham khảo[sửa]