Bước tới nội dung

zoné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

zoné

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Có khoanh màu.
  2. (Địa chất, địa lý) Có những lớp vân khác nhau (đá).

Tham khảo

[sửa]