Bước tới nội dung

zonard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /zɔ.naʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
zonard
/zɔ.naʁ/
zonards
/zɔ.naʁ/

zonard /zɔ.naʁ/

  1. (Thân mật) Kẻ công rồi nghềngoại ô (Pari); đồ vô lại.

Tham khảo

[sửa]