Bước tới nội dung

zorille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /zɔ.ʁil/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
zorille
/zɔ.ʁil/
zorille
/zɔ.ʁil/

zorille gc /zɔ.ʁil/

  1. (Động vật học) Chồn đuôi chổi.

Tham khảo

[sửa]