zwemmen
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Vô định | |||
zwemmen | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | zwem | wij(we)/... | zwemmen |
jij(je)/u | zwemt zwem jij(je) | ||
hij/zij/... | zwemt | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | zwom | wij(we)/... | zwommen |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) gezwommen | zwemmend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
zwem | ik/jij/... | zwemme | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | zwemt | gij(ge) | zwomt |
Động từ
[sửa]zwemmen (quá khứ zwom, động tính từ quá khứ gezwommen)
- Bơi: di chuyển trong nước hoặc di chuyển nổi trên mặt nước bằng cử động của thân thể.
- (Nghĩa bóng) Có rất nhiều.
- zwemmen in het geld – có rất nhiều tiền