écorcher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.kɔʁ.ʃe/

Ngoại động từ[sửa]

écorcher ngoại động từ /e.kɔʁ.ʃe/

  1. Lột da.
    écorcher un lapin — lột da con thỏ
  2. Làm trợt da, làm sầy da.
  3. Bán cứa cổ.
    écorcher un client — bán cứa cổ khách hàng
  4. Làm chối tai.
    Voix qui écorche les oreilles — giọng nói làm chối tai
  5. Đọc sai, phát âm sai.
    écorcher le français — phát âm sai tiếng Pháp
    crier comme si l’on vous écorchait — (thân mật) kêu la ầm ĩ
    écorcher le renard — xem renard

Tham khảo[sửa]