écorcher
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.kɔʁ.ʃe/
Ngoại động từ[sửa]
écorcher ngoại động từ /e.kɔʁ.ʃe/
- Lột da.
- écorcher un lapin — lột da con thỏ
- Làm trợt da, làm sầy da.
- Bán cứa cổ.
- écorcher un client — bán cứa cổ khách hàng
- Làm chối tai.
- Voix qui écorche les oreilles — giọng nói làm chối tai
- Đọc sai, phát âm sai.
- écorcher le français — phát âm sai tiếng Pháp
- crier comme si l’on vous écorchait — (thân mật) kêu la ầm ĩ
- écorcher le renard — xem renard
Tham khảo[sửa]
- "écorcher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)