attributive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈtrɪ.bjə.tɪv/

Tính từ[sửa]

attributive /ə.ˈtrɪ.bjə.tɪv/

  1. (Ngôn ngữ học) (thuộc) thuộc ngữ
  2. tính chất thuộc ngữ.
    attributive syntagma — ngữ đoạn thuộc ngữ

Danh từ[sửa]

attributive /ə.ˈtrɪ.bjə.tɪv/

  1. (Ngôn ngữ học) Thuộc ngữ.

Tham khảo[sửa]