Khác biệt giữa bản sửa đổi của “akkurat”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: en:akkurat |
n iwiki +zh:akkurat |
||
Dòng 27: | Dòng 27: | ||
[[pl:akkurat]] |
[[pl:akkurat]] |
||
[[sv:akkurat]] |
[[sv:akkurat]] |
||
[[zh:akkurat]] |
Phiên bản lúc 16:56, ngày 8 tháng 11 năm 2010
Tiếng Na Uy
Tính từ
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | akkurat |
gt | akkurat | |
Số nhiều | akkurate | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
akkurat
- Chính xác, đích xác.
- Jeg har ikke de akkurate malene.
- Disse skoene passer akkurat.
- Vừa mới, tức thì.
- Han kom akkurat nå.
- Jeg var akkurat kommet.
- Đúng, đúng vậy, chính thế.
- "Var det slik det skjedde?" "Akkurat."
Tham khảo
- "akkurat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)