Khác biệt giữa bản sửa đổi của “否定”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +zh:否定
AvocatoBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm mg:否定, pl:否定
Dòng 32: Dòng 32:
[[ko:否定]]
[[ko:否定]]
[[ku:否定]]
[[ku:否定]]
[[mg:否定]]
[[nl:否定]]
[[nl:否定]]
[[no:否定]]
[[no:否定]]
[[pl:否定]]
[[pt:否定]]
[[pt:否定]]
[[ro:否定]]
[[ro:否定]]

Phiên bản lúc 17:36, ngày 9 tháng 11 năm 2012

Chữ Hán

Tiếng Quan Thoại

Cách phát âm

Từ nguyên

(phủ) + (định)

Danh từ

否定

  1. Phủ định.