Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5B9A, 定
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5B9A

[U+5B99]
CJK Unified Ideographs
[U+5B9B]
Bút thuận
0 strokes
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “宀 05” ghi đè từ khóa trước, “弋-5”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. Giải quyết; quyết định.

Dịch

[sửa]