Khác biệt giữa bản sửa đổi của “neptunium”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
AvocatoBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm eu:neptunium
n r2.7.3) (Bot: Thêm simple:neptunium
Dòng 38: Dòng 38:
[[ro:neptunium]]
[[ro:neptunium]]
[[ru:neptunium]]
[[ru:neptunium]]
[[simple:neptunium]]
[[sv:neptunium]]
[[sv:neptunium]]
[[ta:neptunium]]
[[ta:neptunium]]

Phiên bản lúc 07:03, ngày 5 tháng 4 năm 2013

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /nɛp.ˈtuː.ni.əm/

Danh từ

neptunium /nɛp.ˈtuː.ni.əm/

  1. (Hoá học) Neptuni.

Tham khảo