Khác biệt giữa bản sửa đổi của “foamy”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
YS-Bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm fi:foamy
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm hy:foamy, ku:foamy
Dòng 18: Dòng 18:
[[et:foamy]]
[[et:foamy]]
[[fi:foamy]]
[[fi:foamy]]
[[hy:foamy]]
[[io:foamy]]
[[io:foamy]]
[[ku:foamy]]
[[my:foamy]]
[[my:foamy]]
[[pl:foamy]]
[[pl:foamy]]

Phiên bản lúc 01:15, ngày 15 tháng 7 năm 2015

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈfoʊ.mi/

Tính từ

foamy /ˈfoʊ.mi/

  1. Sùi bọt, bọt, phủ bọt.
  2. Như bọt.

Tham khảo