Khác biệt giữa bản sửa đổi của “埃及”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tạo trang mới với nội dung “{{-zho-}} nhỏ|Lãnh thổ Ai Cập trên bản đồ thế giới {{-pron-}} *Phiên âm: ''Āi jí'' *Hán Việt: Ai C…”
 
RobokoBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm ar, bg, bs, da, de, en, eo, es, et, fi, fr, hi, hr, hu, io, ja, ko, lb, lt, mg, nl, pl, pt, ro, sv, th, tr, uk, zh
Dòng 7: Dòng 7:
'''埃及'''
'''埃及'''
# [[Tên]] [[nước]] Ai [[cập|Cập]], một [[quốc gia]] ở [[Bắc]] [[Phi]] và [[Tây]] [[Nam]] [[Á]].
# [[Tên]] [[nước]] Ai [[cập|Cập]], một [[quốc gia]] ở [[Bắc]] [[Phi]] và [[Tây]] [[Nam]] [[Á]].

[[ar:埃及]]
[[bg:埃及]]
[[bs:埃及]]
[[da:埃及]]
[[de:埃及]]
[[en:埃及]]
[[eo:埃及]]
[[es:埃及]]
[[et:埃及]]
[[fi:埃及]]
[[fr:埃及]]
[[hi:埃及]]
[[hr:埃及]]
[[hu:埃及]]
[[io:埃及]]
[[ja:埃及]]
[[ko:埃及]]
[[lb:埃及]]
[[lt:埃及]]
[[mg:埃及]]
[[nl:埃及]]
[[pl:埃及]]
[[pt:埃及]]
[[ro:埃及]]
[[sv:埃及]]
[[th:埃及]]
[[tr:埃及]]
[[uk:埃及]]
[[zh:埃及]]

Phiên bản lúc 11:59, ngày 19 tháng 12 năm 2016

Tiếng Trung Quốc

Lãnh thổ Ai Cập trên bản đồ thế giới

Cách phát âm

  • Phiên âm: Āi jí
  • Hán Việt: Ai Cập

Danh từ riêng

埃及

  1. Tên nước Ai Cập, một quốc giaBắc PhiTây Nam Á.