Khác biệt giữa bản sửa đổi của “puma”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
JAnDbot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm sk:puma
n Bot: Thêm eo:puma
Dòng 20: Dòng 20:
[[el:puma]]
[[el:puma]]
[[en:puma]]
[[en:puma]]
[[eo:puma]]
[[es:puma]]
[[es:puma]]
[[et:puma]]
[[et:puma]]

Phiên bản lúc 08:43, ngày 14 tháng 2 năm 2017

Tiếng Anh


Cách phát âm

  • IPA: /ˈpuː.mə/

Danh từ

puma /ˈpuː.mə/

  1. (Động vật học) Báo sư tử.
  2. Bộ lông báo sư tử.

Tham khảo