Khác biệt giữa bản sửa đổi của “aardwolf”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
nKhông có tóm lược sửa đổi
 
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: af
Dòng 13: Dòng 13:


[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]

[[af:aardwolf]]
[[en:aardwolf]]
[[en:aardwolf]]
[[et:aardwolf]]
[[et:aardwolf]]
[[nl:aardwolf]]
[[fi:aardwolf]]
[[fi:aardwolf]]
[[nl:aardwolf]]
[[uk:aardwolf]]
[[uk:aardwolf]]
[[zh:aardwolf]]
[[zh:aardwolf]]

Phiên bản lúc 17:17, ngày 12 tháng 9 năm 2006

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA : /.ˌwʊlf/

Danh từ

aardwolf /.ˌwʊlf/

  1. Động chó sói đất (Nam Phi).

Tham khảo