Khác biệt giữa bản sửa đổi của “really”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n thêm phát âm tiếng Anh |
n robot Thêm: et, kk, nl, simple |
||
Dòng 23: | Dòng 23: | ||
[[en:really]] |
[[en:really]] |
||
[[et:really]] |
|||
[[fi:really]] |
[[fi:really]] |
||
[[fr:really]] |
[[fr:really]] |
||
Dòng 29: | Dòng 30: | ||
[[it:really]] |
[[it:really]] |
||
[[ja:really]] |
[[ja:really]] |
||
[[kk:really]] |
|||
[[ku:really]] |
[[ku:really]] |
||
[[nl:really]] |
|||
[[pl:really]] |
[[pl:really]] |
||
[[simple:really]] |
|||
[[ta:really]] |
[[ta:really]] |
||
[[te:really]] |
[[te:really]] |
Phiên bản lúc 18:41, ngày 14 tháng 7 năm 2008
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈri.ə.li/
Hoa Kỳ | [ˈri.ə.li] |
Phó từ
really /ˈri.ə.li/
- Thực, thật, thực ra.
- what do you really think about it? — thực ra thì anh nghĩ như thế nào về việc ấy
- it is really my fault — thực ra đó là lỗi của tôi
- is it really true? — có đúng thật không?
- really? — thật không?
- not really! — không thật à!
Tham khảo
- "really", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)