Khác biệt giữa bản sửa đổi của “really”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: et, kk, nl, simple
RoggBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: es:really
Dòng 23: Dòng 23:


[[en:really]]
[[en:really]]
[[es:really]]
[[et:really]]
[[et:really]]
[[fi:really]]
[[fi:really]]

Phiên bản lúc 05:38, ngày 23 tháng 1 năm 2009

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈri.ə.li/
Hoa Kỳ

Phó từ

really /ˈri.ə.li/

  1. Thực, thật, thực ra.
    what do you really think about it? — thực ra thì anh nghĩ như thế nào về việc ấy
    it is really my fault — thực ra đó là lỗi của tôi
    is it really true? — có đúng thật không?
    really? — thật không?
    not really! — không thật à!

Tham khảo