впечатляющий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của впечатляющий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vpečatljájuščij |
khoa học | vpečatljajuščij |
Anh | vpechatlyayushchi |
Đức | wpetschatljajuschtschi |
Việt | vpetratliaiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
впечатляющий
Tham khảo[sửa]
- "впечатляющий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)