или
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của или
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | íli |
khoa học | ili |
Anh | ili |
Đức | ili |
Việt | ili |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]или союз
- Hay, hoặc, hay là, hoặc là.
- сегодня или завтра — hôm nay hay (hoặc) ngày mai
- вы или я — anh hay [là] tôi
- или... или... — hoặc [là]... hoặc [là]
- или да или нет — hoặc có hoặc không
- (thông tục)(разве) hay là, phải chăng
- или вы этого не знаете? — hay là (phải chăng) anh không biết điều ấy ư?
- (иначе, в противном случае) không thì.
- замолчи, или я уйти — im đi, không thì tao bỏ đi
- (то есть, иными словами) hay là, tức là, nghĩa là.
- земноводные, или амифибии — loài ếch nhái hay là loài lưỡng cư
- (thông tục)(может быть) — hay là, có lẽ
- или я уйду раньше? — hay là tôi về trước nhé?
Tham khảo
[sửa]- "или", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)