нахлебник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của нахлебник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nahlébnik |
khoa học | naxlebnik |
Anh | nakhlebnik |
Đức | nachlebnik |
Việt | nakhlebnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
нахлебник gđ
Tham khảo[sửa]
- "нахлебник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)