постановлять
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của постановлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | postanovlját' |
khoa học | postanovljat' |
Anh | postanovlyat |
Đức | postanowljat |
Việt | poxtanovliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
постановлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: постановить) ‚(В)
- (решать) quyết định, quyết nghị.
- постановить большинством голосов — quyết định (quyết nghị) với đa số phiếu
- (издавать постановление) ra nghị định, ra quyết định.
Tham khảo[sửa]
- "постановлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)