приучаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của приучаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priučát'sja |
khoa học | priučat'sja |
Anh | priuchatsya |
Đức | priutschatsja |
Việt | priutratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
приучаться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: приучиться))
Tham khảo[sửa]
- "приучаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)