遷
Tra từ bắt đầu bởi | |||
遷 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
(15 đối với Trung Quốc đại lục và Nhật Bản)
(11 đối với Trung Quốc đại lục và Nhật Bản)
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Động từ[sửa]
遷
Tra từ bắt đầu bởi | |||
遷 |
|
(15 đối với Trung Quốc đại lục và Nhật Bản)
(11 đối với Trung Quốc đại lục và Nhật Bản)
遷