Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Nhà ngoại cảm”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- coop (thể loại Ngoại động từ)lờ (bắt cá). (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) nhà tù, trại giam. to fly the coop — trốn khỏi nhà tù coop ngoại động từ /ˈkuːp/ Nhốt gà vào lồng (chuồng).…813 byte (116 từ) - 06:00, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- home (thể loại Ngoại động từ)lying in home — nhà hộ sinh Đích (của một số trò chơi). to be (feel) quite at home: Cảm thấy hết sức thoải mái tự nhiên như ở nhà; không cảm thấy bị lạc lõng…5 kB (617 từ) - 01:05, ngày 22 tháng 7 năm 2022
- producteurs — sự thỏa thuận giữa các nhà sản xuất với nhau Sự hiểu nhau, sự thông cảm nhau. Entente entre deux amis — sự thông cảm nhau giữa hai người bạn Sự đồng…2 kB (160 từ) - 16:17, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- stolen (thể loại Ngoại động từ)khỏi phòng to steal into the house — lẻn vào trong nhà to steal away: Lẻn, đi lén. Khéo chiếm được (cảm tình của ai bằng thủ đoạn kín đáo... ). to steal…1 kB (143 từ) - 21:25, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- tội cho một nước khác, cho một nhà cầm quyền khác). Sự làm cho (người phạm tội) được trao trả. Sự định cách tâm (cảm giác). "extradition", Hồ Ngọc Đức…822 byte (85 từ) - 17:52, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- transport (thể loại Ngoại động từ)quân troop-transport public transport transport ngoại động từ /træns.ˈpɔrt/ Chuyên chở, vận tải. Gây xúc cảm mạnh. to be transported with joy — hoan hỉ, tưng…4 kB (523 từ) - 03:02, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- move (thể loại Ngoại động từ)đó làm cho chúng nó nổi giận Làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm. to be moved to tears — cảm động đến ứa nước mắt Đề nghị. I move…4 kB (472 từ) - 09:00, ngày 6 tháng 2 năm 2021
- flatter (thể loại Ngoại động từ)lũ nịnh hót nhà vua Tôn lên. Cette coiffure la flatte — kiểu tóc đó tôn vẻ đẹp của cô ta lên (Từ cũ, nghĩa cũ) Lừa dối. être flatté de — cảm động vì flatter…2 kB (289 từ) - 19:30, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- miss (thể loại Ngoại động từ)the street — khi đi ngang qua phố anh không thể không trông thấy căn nhà Thiếu, cảm thấy thiếu, thấy mất, nhớ. to miss somebody very much — nhớ ai lắm Không…2 kB (330 từ) - 13:51, ngày 17 tháng 2 năm 2023
- slop (thể loại Ngoại động từ)table — làm đổ nước chè ra bàn to slop over: Tràn ra, sánh ra. Biểu lộ tình cảm uỷ mị. slop Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn…2 kB (171 từ) - 07:09, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- steal (thể loại Ngoại động từ)steal a kiss — hôn trộm to steal away someone's heart — khéo chiếm được cảm tình của ai (bằng thủ đoạn kín đáo...) (Bóng rổ, khúc côn cầu) Sự cướp bóng…2 kB (334 từ) - 00:37, ngày 19 tháng 7 năm 2022
- fine (thể loại Ngoại động từ)phạt. to impose a fine on someone — phạt vạ ai Tiền chồng nhà (của người mới thuê). fine ngoại động từ /ˈfɑɪn/ Bắt phạt ai, phạt vạ ai. fine Cách chia động…4 kB (432 từ) - 10:36, ngày 21 tháng 12 năm 2021
- corner (thể loại Ngoại động từ)warm (soft) corner in one's heart for somebody: Dành cho ai một cảm tình đặc biệt; có cảm tình với ai, yêu mến ai. a hot (warm) corner: (Quân sự) , (thông…4 kB (505 từ) - 10:38, ngày 21 tháng 12 năm 2021
- vision (thể loại Ngoại động từ)vision of a poet — sức tưởng tượng của một nhà thơ Nguyện cảnh, hình ảnh muốn thấy trong tương lai. vision ngoại động từ /ˈvɪ.ʒən/ Thấy như trong giấc mơ…2 kB (272 từ) - 08:50, ngày 28 tháng 8 năm 2022
- nurse (thể loại Ngoại động từ)(người bệnh); chữa (bệnh). he stays at home mursing his cold — nó ở nhà để chữa cho hết cảm Chăm chút (cây con, mảnh vườn... ); nâng niu (một việc gì... ))…2 kB (224 từ) - 18:20, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- receive (thể loại Ngoại động từ)tường ấy không chịu nổi sức nặng của mái nhà to receive a refusal — bị từ chối to receive sympathy — được cảm tình Tin, công nhận là đúng. they received…2 kB (320 từ) - 11:28, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- run (thể loại Ngoại động từ)các cơ, gây ra bởi một nguyên nhân sinh lí (như lạnh, sốt rét) hay tâm lí (cảm xúc). Rét run cầm cập. Già run tay không cầm được kim. Sướng run người. (Cử…15 kB (1.898 từ) - 02:36, ngày 25 tháng 2 năm 2023
- regarder (thể loại Ngoại động từ)nhìn khinh bỉ, nhìn giận dữ Regarder d’un bon oeil — quý mến (ai), có thiện cảm (với ai) Regarder d’un mauvais oeil — ghét bỏ ai regarder sous le nez — nhìn…2 kB (210 từ) - 12:00, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- smoke (thể loại Ngoại động từ)hun khói cả ngày smoke ngoại động từ /ˈsmoʊk/ Làm ám khói; làm đen; làm có mùi khói. lamp smokes ceiling — đèn làm đen trần nhà the porridge is smoked…2 kB (272 từ) - 07:10, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- tot (thể loại Ngoại động từ)Chúng tôi sửa lại cái chuồng ấy để nó thành nhà cho thuê. hẹn gặp lại Tot morgen! Hẹn mai gặp lại! gây (cảm xúc) Tot mijn verrassing heb ik gewonnen. Tôi…2 kB (272 từ) - 06:14, ngày 21 tháng 3 năm 2023